Xe ép rác ISUZU NPR là loại xe chuyên dụng được cải tiến dựa trên khung gầm ISUZU NPR 4×2. Nó sử dụng công nghệ nén hai chiều với tỷ lệ nén trên 2,5 và được trang bị thân tấm thép đặc biệt T420. Được trang bị động cơ diesel ISUZU 4HK1-TCG61 (có công suất tối đa 139KW và mô-men xoắn cực đại 507N.m), chiếc xe tải này tích hợp khả năng nén hiệu quả, điều khiển thông minh và thiết kế thân thiện với người dùng. Nó phù hợp cho việc thu gom và vận chuyển rác thải đô thị, sở vệ sinh và cơ sở đô thị, khu công nghiệp và khu thương mại cũng như các dịp đặc biệt, cung cấp giải pháp quản lý rác thải đô thị hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Thời gian dẫn:
30 DaysNăng lực làm việc:
10 CBMMẫu xe tải:
CEEC5110ZYSCông suất động cơ:
190 HPLoại động cơ:
4HK1-TCG61Truyền động trục:
4x2, left hand driveHộp số:
MLD 6-speed,manualBình luận:
Stainless steel waste water collection tanksXe chở rác tải phía sau ISUZU NPR là phương tiện được thiết kế và sửa đổi chuyên nghiệp để thu gom và vận chuyển rác, dựa trên khung gầm ISUZU NPR 4×2. Nó được trang bị động cơ diesel ISUZU 4HK1-TCG61, có công suất tối đa 139KW và mô-men xoắn cực đại 507N.m. Động cơ này nổi bật bởi công suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, có thể đáp ứng nhu cầu trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau. Ngoài ra, xe còn được trang bị hộp số sàn 6 cấp cùng khả năng chịu tải cầu sau mạnh mẽ, đảm bảo độ ổn định và tin cậy.
Xe ép rác ISUZU NPRáp dụng công nghệ nén hai chiều tiên tiến, không chỉ tăng tỷ lệ nén rác mà còn tăng cường đáng kể khả năng tải của nó, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho quản lý rác thải đô thị. Với dung tích thùng rác 10CBM có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của hầu hết các nhiệm vụ thu gom rác thải đô thị. Sự xuất hiện của mô hình này nhằm giải quyết các vấn đề như hiệu suất tải thấp, chi phí vận chuyển cao và ô nhiễm môi trường đáng kể liên quan đến xe chở rác truyền thống, cung cấp giải pháp xử lý rác thải hiệu quả và thân thiện với môi trường hơn cho các thành phố.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI RÁC SAU ISUZU 10CBM |
||
Mẫu khung gầm |
QL1110AN Kiểu lái: tay lái 4*2 |
|
Động cơ |
Hãng sản xuất: ISUZU |
|
Động cơ diesel 4 thì phun xăng trực tiếp |
||
Mẫu động cơ:4HK1-TCG61, tiêu chuẩn khí thải Euro 6 |
||
4 xi-lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp và làm mát khí nạp |
||
Công suất tối đa: 189HP/139KW |
||
Mô-men xoắn cực đại: 507 Nm |
||
Độ dịch chuyển: 5,2 L |
||
Truyền tải |
ISUZU MLD, 6 số tiến và 1 số lùi, số sàn |
|
Khung xe |
Khung: Khung thang song song chữ U và khung phụ được gia cố |
|
Hệ thống treo trước: 8 chiếc lò xo lá hình bán elip |
||
Hệ thống treo sau: 10+6 chiếc lò xo hình bán elip |
||
Bình xăng: dung tích 100 L có khóa nắp xăng |
||
Chỉ đạo |
Trợ lực lái, tay lái thủy lực có trợ lực |
|
Phanh |
Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép |
|
Phanh đỗ xe (phanh khẩn cấp): năng lượng lò xo, khí nén tác động lên trục trước và bánh sau |
||
ABS |
||
Bánh xe & lốp |
Lốp: 7 chiếc 235/75R17.5 |
|
Tùy chọn:8.25R20 |
||
Cabin tài xế |
Cabin rộng ISUZU NPR, 3 chỗ ngồi, điều hòa, kính chỉnh điện, khóa trung tâm |
|
Kích thước mm |
Đế bánh xe |
4175 triệu |
Chiều dài tổng thể |
7400 triệu |
|
Chiều rộng tổng thể |
2300 triệu |
|
Chiều cao tổng thể |
2640MM |
|
Trọng lượng kg |
Trọng lượng lề đường |
6900kg |
Khả năng tải định mức |
4000kg |
|
Tổng trọng lượng xe (GVW) |
11000kg |
|
Khả năng chịu tải trục trước |
4000 KG |
|
Khả năng chịu tải trục sau |
7000kg |
|
Thân máy đầm |
Thể tích thân (m3) |
10 |
Thể tích chất độn (m3) |
2 |
|
Thời gian của một (các) chu kỳ chiết rót |
<25 |
|
Thời gian nâng của (các) chất độn |
8-10 |
|
(Các) thời điểm xuất viện |
≤40 |
|
Áp suất của hệ thống thủy lực (Mpa) |
18 |
|
Dung tích nước thải trước/sau (L) |
250+150 |
|
Hệ thống điều khiển |
CAN-bus (điện) và thủ công (thủy lực) |
Đặc điểm của xe chở rác nén ISUZU:
1. Công nghệ nén hai chiều: Xe xúc lật ISUZU NPR sử dụng công nghệ nén hai chiều tiên tiến, sử dụng xi lanh thủy lực có độ chính xác cao và hệ thống van đa chiều để nén rác hiệu quả. Công nghệ này không chỉ làm tăng mật độ tải rác mà còn giảm chiếm diện tích trong quá trình vận chuyển, từ đó giảm chi phí vận chuyển.
2. Thân cong cường độ cao: Thân máy được cấu tạo bằng các tấm thép đặc biệt T420, với độ dày tấm đáy 5mm và tấm bên 4mm, đảm bảo độ bền và chắc chắn. Thiết kế cong không chỉ mang tính thẩm mỹ và thiết thực mà còn tạo điều kiện phân phối và nén rác đồng đều, nâng cao hiệu quả nén.
3. Hệ thống vận hành thông minh: Xe tải nén rác ISUZU này được trang bị hệ thống điều khiển điện tử CAN-bus tiên tiến, cho phép điều khiển thông minh các chức năng khác nhau của xe. Giao diện vận hành đơn giản và trực quan, giúp bạn dễ dàng sử dụng. Cả hai chế độ tự động và thủ công đều đảm bảo quá trình xử lý rác diễn ra suôn sẻ.
4. Thiết kế an toàn và thân thiện với môi trường: Hai bể thu gom nước thải của xe ép rác ISUZU này được làm bằng thép không gỉ 201, ngăn chặn rò rỉ và ăn mòn nước thải một cách hiệu quả. Hơn nữa, xe còn được trang bị các tính năng an toàn như bệ để chân và tay vịn an toàn, đảm bảo an toàn cho người điều khiển.
âĐộng cơ diesel ISUZU 4HK1 siêu mạnh
â Chuyên gia sản xuất Xe chở rác phía sau ISUZU trên 10 năm uy tín
â Chất liệu thép đặc biệt cường độ cao T420
â Phụ tùng thay thế nhanh miễn phí 12 tháng
â Hộp điều khiển, bảng điều khiển và hướng dẫn sử dụng hoàn toàn bằng tiếng Anh để dễ hiểu
â Dịch vụ đào tạo xe ép rác ISUZU
Thẻ nóng :